Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
canh phòng
[canh phòng]
|
to watch; to defend; to keep watch
to keep watch for the border
to post a guard to keep watch while the others sleep
to watch closely; to take strict security precautions